Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang Bán kính Bohr

feet (khảo sát Mỹ) [ft] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 ft 57598963 b, a.u.
0.10 ft 575989633 b, a.u.
1 ft 5759896333 b, a.u.
2 ft 11519792666 b, a.u.
3 ft 17279688999 b, a.u.
5 ft 28799481665 b, a.u.
10 ft 57598963330 b, a.u.
20 ft 115197926659 b, a.u.
50 ft 287994816648 b, a.u.
100 ft 575989633296 b, a.u.
1000 ft 5759896332958 b, a.u.

Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang Bán kính Bohr

1 ft = 5759896333 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to b, a.u.:
15 ft = 15 × 5759896333 b, a.u. = 86398444994 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác