Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang aln

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) [ft] sang đơn vị aln [aln]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]
aln [aln]

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

aln

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang aln

feet (khảo sát Mỹ) [ft] aln [aln]
0.01 ft 0.005133 aln
0.10 ft 0.0513 aln
1 ft 0.5133 aln
2 ft 1.03 aln
3 ft 1.54 aln
5 ft 2.57 aln
10 ft 5.13 aln
20 ft 10.27 aln
50 ft 25.67 aln
100 ft 51.33 aln
1000 ft 513.32 aln

Cách chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang aln

1 ft = 0.513324 aln

1 aln = 1.95 ft

Ví dụ

Convert 15 ft to aln:
15 ft = 15 × 0.513324 aln = 7.70 aln

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi feet (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Chiều dài khác