Chuyển đổi megabyte/giây sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
Virtual Tributary 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)
megabyte/giây [MB/s] | Virtual Tributary 2 (tín hiệu) [(signal)] |
---|---|
0.01 MB/s | 0.0364 (signal) |
0.10 MB/s | 0.3641 (signal) |
1 MB/s | 3.64 (signal) |
2 MB/s | 7.28 (signal) |
3 MB/s | 10.92 (signal) |
5 MB/s | 18.20 (signal) |
10 MB/s | 36.41 (signal) |
20 MB/s | 72.82 (signal) |
50 MB/s | 182.04 (signal) |
100 MB/s | 364.09 (signal) |
1000 MB/s | 3641 (signal) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang Virtual Tributary 2 (tín hiệu)
1 MB/s = 3.64 (signal)
1 (signal) = 0.274658 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to (signal):
15 MB/s = 15 × 3.64 (signal) = 54.61 (signal)