Chuyển đổi megabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
megabyte/giây [MB/s]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 1)

megabyte/giây [MB/s] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 MB/s 0.000788 IDE (DMA mode 1)
0.10 MB/s 0.007884 IDE (DMA mode 1)
1 MB/s 0.0788 IDE (DMA mode 1)
2 MB/s 0.1577 IDE (DMA mode 1)
3 MB/s 0.2365 IDE (DMA mode 1)
5 MB/s 0.3942 IDE (DMA mode 1)
10 MB/s 0.7884 IDE (DMA mode 1)
20 MB/s 1.58 IDE (DMA mode 1)
50 MB/s 3.94 IDE (DMA mode 1)
100 MB/s 7.88 IDE (DMA mode 1)
1000 MB/s 78.84 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 1)

1 MB/s = 0.078840 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 12.68 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to IDE (DMA mode 1):
15 MB/s = 15 × 0.078840 IDE (DMA mode 1) = 1.18 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác