Chuyển đổi megabyte/giây sang terabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
megabyte/giây [MB/s]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang terabit/giây (định nghĩa SI)

megabyte/giây [MB/s] terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 MB/s 0.000000 def.)
0.10 MB/s 0.000001 def.)
1 MB/s 0.000008 def.)
2 MB/s 0.000017 def.)
3 MB/s 0.000025 def.)
5 MB/s 0.000042 def.)
10 MB/s 0.000084 def.)
20 MB/s 0.000168 def.)
50 MB/s 0.000419 def.)
100 MB/s 0.000839 def.)
1000 MB/s 0.008389 def.)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang terabit/giây (định nghĩa SI)

1 MB/s = 0.000008 def.)

1 def.) = 119209 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to def.):
15 MB/s = 15 × 0.000008 def.) = 0.000126 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác