Chuyển đổi megabyte/giây sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
megabyte/giây [MB/s]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang T1C (tín hiệu)

megabyte/giây [MB/s] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 MB/s 0.0266 T1C (signal)
0.10 MB/s 0.2661 T1C (signal)
1 MB/s 2.66 T1C (signal)
2 MB/s 5.32 T1C (signal)
3 MB/s 7.98 T1C (signal)
5 MB/s 13.31 T1C (signal)
10 MB/s 26.61 T1C (signal)
20 MB/s 53.23 T1C (signal)
50 MB/s 133.07 T1C (signal)
100 MB/s 266.14 T1C (signal)
1000 MB/s 2661 T1C (signal)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang T1C (tín hiệu)

1 MB/s = 2.66 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.375748 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to T1C (signal):
15 MB/s = 15 × 2.66 T1C (signal) = 39.92 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác