Chuyển đổi megabyte/giây sang SCSI (LVD Ultra160)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
megabyte/giây [MB/s]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang SCSI (LVD Ultra160)

megabyte/giây [MB/s] SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
0.01 MB/s 0.000066 SCSI (LVD Ultra160)
0.10 MB/s 0.000655 SCSI (LVD Ultra160)
1 MB/s 0.006554 SCSI (LVD Ultra160)
2 MB/s 0.0131 SCSI (LVD Ultra160)
3 MB/s 0.0197 SCSI (LVD Ultra160)
5 MB/s 0.0328 SCSI (LVD Ultra160)
10 MB/s 0.0655 SCSI (LVD Ultra160)
20 MB/s 0.1311 SCSI (LVD Ultra160)
50 MB/s 0.3277 SCSI (LVD Ultra160)
100 MB/s 0.6554 SCSI (LVD Ultra160)
1000 MB/s 6.55 SCSI (LVD Ultra160)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang SCSI (LVD Ultra160)

1 MB/s = 0.006554 SCSI (LVD Ultra160)

1 SCSI (LVD Ultra160) = 152.59 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to SCSI (LVD Ultra160):
15 MB/s = 15 × 0.006554 SCSI (LVD Ultra160) = 0.098304 SCSI (LVD Ultra160)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác