Chuyển đổi megabyte/giây sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
megabyte/giây [MB/s]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang SCSI (Fast Ultra)

megabyte/giây [MB/s] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 MB/s 0.000524 SCSI (Fast Ultra)
0.10 MB/s 0.005243 SCSI (Fast Ultra)
1 MB/s 0.0524 SCSI (Fast Ultra)
2 MB/s 0.1049 SCSI (Fast Ultra)
3 MB/s 0.1573 SCSI (Fast Ultra)
5 MB/s 0.2621 SCSI (Fast Ultra)
10 MB/s 0.5243 SCSI (Fast Ultra)
20 MB/s 1.05 SCSI (Fast Ultra)
50 MB/s 2.62 SCSI (Fast Ultra)
100 MB/s 5.24 SCSI (Fast Ultra)
1000 MB/s 52.43 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang SCSI (Fast Ultra)

1 MB/s = 0.052429 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 19.07 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to SCSI (Fast Ultra):
15 MB/s = 15 × 0.052429 SCSI (Fast Ultra) = 0.786432 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác