Chuyển đổi megabyte/giây sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
E.P.T.A. 2 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
megabyte/giây [MB/s] | E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)] |
---|---|
0.01 MB/s | 0.0109 E.P.T.A. 2 (payload) |
0.10 MB/s | 0.1092 E.P.T.A. 2 (payload) |
1 MB/s | 1.09 E.P.T.A. 2 (payload) |
2 MB/s | 2.18 E.P.T.A. 2 (payload) |
3 MB/s | 3.28 E.P.T.A. 2 (payload) |
5 MB/s | 5.46 E.P.T.A. 2 (payload) |
10 MB/s | 10.92 E.P.T.A. 2 (payload) |
20 MB/s | 21.85 E.P.T.A. 2 (payload) |
50 MB/s | 54.61 E.P.T.A. 2 (payload) |
100 MB/s | 109.23 E.P.T.A. 2 (payload) |
1000 MB/s | 1092 E.P.T.A. 2 (payload) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)
1 MB/s = 1.09 E.P.T.A. 2 (payload)
1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.915527 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to E.P.T.A. 2 (payload):
15 MB/s = 15 × 1.09 E.P.T.A. 2 (payload) = 16.38 E.P.T.A. 2 (payload)