Chuyển đổi megabyte/giây sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
megabyte/giây [MB/s] | Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)] |
---|---|
0.01 MB/s | 0.0485 (signal) |
0.10 MB/s | 0.4855 (signal) |
1 MB/s | 4.85 (signal) |
2 MB/s | 9.71 (signal) |
3 MB/s | 14.56 (signal) |
5 MB/s | 24.27 (signal) |
10 MB/s | 48.55 (signal) |
20 MB/s | 97.09 (signal) |
50 MB/s | 242.73 (signal) |
100 MB/s | 485.45 (signal) |
1000 MB/s | 4855 (signal) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)
1 MB/s = 4.85 (signal)
1 (signal) = 0.205994 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to (signal):
15 MB/s = 15 × 4.85 (signal) = 72.82 (signal)