Chuyển đổi megabyte/giây sang H12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị H12 [H12]
megabyte/giây [MB/s]
H12 [H12]

megabyte/giây

Định nghĩa:

H12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang H12

megabyte/giây [MB/s] H12 [H12]
0.01 MB/s 0.0437 H12
0.10 MB/s 0.4369 H12
1 MB/s 4.37 H12
2 MB/s 8.74 H12
3 MB/s 13.11 H12
5 MB/s 21.85 H12
10 MB/s 43.69 H12
20 MB/s 87.38 H12
50 MB/s 218.45 H12
100 MB/s 436.91 H12
1000 MB/s 4369 H12

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang H12

1 MB/s = 4.37 H12

1 H12 = 0.228882 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to H12:
15 MB/s = 15 × 4.37 H12 = 65.54 H12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác