Chuyển đổi megabyte/giây sang SCSI (Ultra-2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
megabyte/giây [MB/s]
SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

SCSI (Ultra-2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang SCSI (Ultra-2)

megabyte/giây [MB/s] SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
0.01 MB/s 0.000131 SCSI (Ultra-2)
0.10 MB/s 0.001311 SCSI (Ultra-2)
1 MB/s 0.0131 SCSI (Ultra-2)
2 MB/s 0.0262 SCSI (Ultra-2)
3 MB/s 0.0393 SCSI (Ultra-2)
5 MB/s 0.0655 SCSI (Ultra-2)
10 MB/s 0.1311 SCSI (Ultra-2)
20 MB/s 0.2621 SCSI (Ultra-2)
50 MB/s 0.6554 SCSI (Ultra-2)
100 MB/s 1.31 SCSI (Ultra-2)
1000 MB/s 13.11 SCSI (Ultra-2)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang SCSI (Ultra-2)

1 MB/s = 0.013107 SCSI (Ultra-2)

1 SCSI (Ultra-2) = 76.29 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to SCSI (Ultra-2):
15 MB/s = 15 × 0.013107 SCSI (Ultra-2) = 0.196608 SCSI (Ultra-2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác