Chuyển đổi megabyte/giây sang STS1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
megabyte/giây [MB/s]
STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

STS1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang STS1 (tín hiệu)

megabyte/giây [MB/s] STS1 (tín hiệu) [STS1 (signal)]
0.01 MB/s 0.001618 STS1 (signal)
0.10 MB/s 0.0162 STS1 (signal)
1 MB/s 0.1618 STS1 (signal)
2 MB/s 0.3236 STS1 (signal)
3 MB/s 0.4855 STS1 (signal)
5 MB/s 0.8091 STS1 (signal)
10 MB/s 1.62 STS1 (signal)
20 MB/s 3.24 STS1 (signal)
50 MB/s 8.09 STS1 (signal)
100 MB/s 16.18 STS1 (signal)
1000 MB/s 161.82 STS1 (signal)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang STS1 (tín hiệu)

1 MB/s = 0.161817 STS1 (signal)

1 STS1 (signal) = 6.18 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to STS1 (signal):
15 MB/s = 15 × 0.161817 STS1 (signal) = 2.43 STS1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác