Chuyển đổi megabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 3)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
megabyte/giây [MB/s]
IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 3)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 3)

megabyte/giây [MB/s] IDE (chế độ UDMA 3) [IDE (UDMA mode 3)]
0.01 MB/s 0.000210 IDE (UDMA mode 3)
0.10 MB/s 0.002097 IDE (UDMA mode 3)
1 MB/s 0.0210 IDE (UDMA mode 3)
2 MB/s 0.0419 IDE (UDMA mode 3)
3 MB/s 0.0629 IDE (UDMA mode 3)
5 MB/s 0.1049 IDE (UDMA mode 3)
10 MB/s 0.2097 IDE (UDMA mode 3)
20 MB/s 0.4194 IDE (UDMA mode 3)
50 MB/s 1.05 IDE (UDMA mode 3)
100 MB/s 2.10 IDE (UDMA mode 3)
1000 MB/s 20.97 IDE (UDMA mode 3)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang IDE (chế độ UDMA 3)

1 MB/s = 0.020972 IDE (UDMA mode 3)

1 IDE (UDMA mode 3) = 47.68 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to IDE (UDMA mode 3):
15 MB/s = 15 × 0.020972 IDE (UDMA mode 3) = 0.314573 IDE (UDMA mode 3)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác