Chuyển đổi megabyte/giây sang STS3c (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
STS3c (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang STS3c (tải trọng)
megabyte/giây [MB/s] | STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)] |
---|---|
0.01 MB/s | 0.000558 STS3c (payload) |
0.10 MB/s | 0.005580 STS3c (payload) |
1 MB/s | 0.0558 STS3c (payload) |
2 MB/s | 0.1116 STS3c (payload) |
3 MB/s | 0.1674 STS3c (payload) |
5 MB/s | 0.2790 STS3c (payload) |
10 MB/s | 0.5580 STS3c (payload) |
20 MB/s | 1.12 STS3c (payload) |
50 MB/s | 2.79 STS3c (payload) |
100 MB/s | 5.58 STS3c (payload) |
1000 MB/s | 55.80 STS3c (payload) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang STS3c (tải trọng)
1 MB/s = 0.055799 STS3c (payload)
1 STS3c (payload) = 17.92 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to STS3c (payload):
15 MB/s = 15 × 0.055799 STS3c (payload) = 0.836986 STS3c (payload)