Chuyển đổi megabyte/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
| megabyte/giây [MB/s] | kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 MB/s | 10.49 def.) |
| 0.10 MB/s | 104.86 def.) |
| 1 MB/s | 1049 def.) |
| 2 MB/s | 2097 def.) |
| 3 MB/s | 3146 def.) |
| 5 MB/s | 5243 def.) |
| 10 MB/s | 10486 def.) |
| 20 MB/s | 20972 def.) |
| 50 MB/s | 52429 def.) |
| 100 MB/s | 104858 def.) |
| 1000 MB/s | 1048576 def.) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
1 MB/s = 1049 def.)
1 def.) = 0.000954 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to def.):
15 MB/s = 15 × 1049 def.) = 15729 def.)