Chuyển đổi megabyte/giây sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
megabyte/giây [MB/s]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang T3Z (tải trọng)

megabyte/giây [MB/s] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 MB/s 0.001950 T3Z (payload)
0.10 MB/s 0.0195 T3Z (payload)
1 MB/s 0.1950 T3Z (payload)
2 MB/s 0.3901 T3Z (payload)
3 MB/s 0.5851 T3Z (payload)
5 MB/s 0.9752 T3Z (payload)
10 MB/s 1.95 T3Z (payload)
20 MB/s 3.90 T3Z (payload)
50 MB/s 9.75 T3Z (payload)
100 MB/s 19.50 T3Z (payload)
1000 MB/s 195.05 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang T3Z (tải trọng)

1 MB/s = 0.195048 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 5.13 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to T3Z (payload):
15 MB/s = 15 × 0.195048 T3Z (payload) = 2.93 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác