Chuyển đổi megabyte/giây sang megabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
megabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang megabit/giây (định nghĩa SI)
megabyte/giây [MB/s] | megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 MB/s | 0.0839 def.) |
0.10 MB/s | 0.8389 def.) |
1 MB/s | 8.39 def.) |
2 MB/s | 16.78 def.) |
3 MB/s | 25.17 def.) |
5 MB/s | 41.94 def.) |
10 MB/s | 83.89 def.) |
20 MB/s | 167.77 def.) |
50 MB/s | 419.43 def.) |
100 MB/s | 838.86 def.) |
1000 MB/s | 8389 def.) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang megabit/giây (định nghĩa SI)
1 MB/s = 8.39 def.)
1 def.) = 0.119209 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to def.):
15 MB/s = 15 × 8.39 def.) = 125.83 def.)