Chuyển đổi megabyte/giây sang modem (1200)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị modem (1200) [modem (1200)]
megabyte/giây [MB/s]
modem (1200) [modem (1200)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

modem (1200)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang modem (1200)

megabyte/giây [MB/s] modem (1200) [modem (1200)]
0.01 MB/s 69.91 modem (1200)
0.10 MB/s 699.05 modem (1200)
1 MB/s 6991 modem (1200)
2 MB/s 13981 modem (1200)
3 MB/s 20972 modem (1200)
5 MB/s 34953 modem (1200)
10 MB/s 69905 modem (1200)
20 MB/s 139810 modem (1200)
50 MB/s 349525 modem (1200)
100 MB/s 699051 modem (1200)
1000 MB/s 6990507 modem (1200)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang modem (1200)

1 MB/s = 6991 modem (1200)

1 modem (1200) = 0.000143 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to modem (1200):
15 MB/s = 15 × 6991 modem (1200) = 104858 modem (1200)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác