Chuyển đổi megabyte/giây sang T3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
T3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang T3 (tín hiệu)
megabyte/giây [MB/s] | T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] |
---|---|
0.01 MB/s | 0.001875 T3 (signal) |
0.10 MB/s | 0.0188 T3 (signal) |
1 MB/s | 0.1875 T3 (signal) |
2 MB/s | 0.3750 T3 (signal) |
3 MB/s | 0.5625 T3 (signal) |
5 MB/s | 0.9376 T3 (signal) |
10 MB/s | 1.88 T3 (signal) |
20 MB/s | 3.75 T3 (signal) |
50 MB/s | 9.38 T3 (signal) |
100 MB/s | 18.75 T3 (signal) |
1000 MB/s | 187.51 T3 (signal) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang T3 (tín hiệu)
1 MB/s = 0.187514 T3 (signal)
1 T3 (signal) = 5.33 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to T3 (signal):
15 MB/s = 15 × 0.187514 T3 (signal) = 2.81 T3 (signal)