Chuyển đổi megabyte/giây sang STM-1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
STM-1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang STM-1 (tín hiệu)
megabyte/giây [MB/s] | STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] |
---|---|
0.01 MB/s | 0.000539 STM-1 (signal) |
0.10 MB/s | 0.005394 STM-1 (signal) |
1 MB/s | 0.0539 STM-1 (signal) |
2 MB/s | 0.1079 STM-1 (signal) |
3 MB/s | 0.1618 STM-1 (signal) |
5 MB/s | 0.2697 STM-1 (signal) |
10 MB/s | 0.5394 STM-1 (signal) |
20 MB/s | 1.08 STM-1 (signal) |
50 MB/s | 2.70 STM-1 (signal) |
100 MB/s | 5.39 STM-1 (signal) |
1000 MB/s | 53.94 STM-1 (signal) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang STM-1 (tín hiệu)
1 MB/s = 0.053939 STM-1 (signal)
1 STM-1 (signal) = 18.54 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to STM-1 (signal):
15 MB/s = 15 × 0.053939 STM-1 (signal) = 0.809086 STM-1 (signal)