Chuyển đổi megabyte/giây sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
megabyte/giây [MB/s]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang T0 (tải trọng)

megabyte/giây [MB/s] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 MB/s 1.50 T0 (payload)
0.10 MB/s 14.98 T0 (payload)
1 MB/s 149.80 T0 (payload)
2 MB/s 299.59 T0 (payload)
3 MB/s 449.39 T0 (payload)
5 MB/s 748.98 T0 (payload)
10 MB/s 1498 T0 (payload)
20 MB/s 2996 T0 (payload)
50 MB/s 7490 T0 (payload)
100 MB/s 14980 T0 (payload)
1000 MB/s 149797 T0 (payload)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang T0 (tải trọng)

1 MB/s = 149.80 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.006676 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to T0 (payload):
15 MB/s = 15 × 149.80 T0 (payload) = 2247 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác