Chuyển đổi megabyte/giây sang modem (56k)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị modem (56k) [modem (56k)]
megabyte/giây [MB/s]
modem (56k) [modem (56k)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

modem (56k)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang modem (56k)

megabyte/giây [MB/s] modem (56k) [modem (56k)]
0.01 MB/s 1.50 modem (56k)
0.10 MB/s 14.98 modem (56k)
1 MB/s 149.80 modem (56k)
2 MB/s 299.59 modem (56k)
3 MB/s 449.39 modem (56k)
5 MB/s 748.98 modem (56k)
10 MB/s 1498 modem (56k)
20 MB/s 2996 modem (56k)
50 MB/s 7490 modem (56k)
100 MB/s 14980 modem (56k)
1000 MB/s 149797 modem (56k)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang modem (56k)

1 MB/s = 149.80 modem (56k)

1 modem (56k) = 0.006676 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to modem (56k):
15 MB/s = 15 × 149.80 modem (56k) = 2247 modem (56k)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác