Chuyển đổi megabyte/giây sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
megabyte/giây [MB/s]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang T3 (tải trọng)

megabyte/giây [MB/s] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 MB/s 0.002229 T3 (payload)
0.10 MB/s 0.0223 T3 (payload)
1 MB/s 0.2229 T3 (payload)
2 MB/s 0.4458 T3 (payload)
3 MB/s 0.6687 T3 (payload)
5 MB/s 1.11 T3 (payload)
10 MB/s 2.23 T3 (payload)
20 MB/s 4.46 T3 (payload)
50 MB/s 11.15 T3 (payload)
100 MB/s 22.29 T3 (payload)
1000 MB/s 222.91 T3 (payload)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang T3 (tải trọng)

1 MB/s = 0.222912 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 4.49 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to T3 (payload):
15 MB/s = 15 × 0.222912 T3 (payload) = 3.34 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác