Chuyển đổi megabyte/giây sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
megabyte/giây [MB/s]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

megabyte/giây [MB/s] E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
0.01 MB/s 0.0437 E.P.T.A. 1 (payload)
0.10 MB/s 0.4369 E.P.T.A. 1 (payload)
1 MB/s 4.37 E.P.T.A. 1 (payload)
2 MB/s 8.74 E.P.T.A. 1 (payload)
3 MB/s 13.11 E.P.T.A. 1 (payload)
5 MB/s 21.85 E.P.T.A. 1 (payload)
10 MB/s 43.69 E.P.T.A. 1 (payload)
20 MB/s 87.38 E.P.T.A. 1 (payload)
50 MB/s 218.45 E.P.T.A. 1 (payload)
100 MB/s 436.91 E.P.T.A. 1 (payload)
1000 MB/s 4369 E.P.T.A. 1 (payload)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

1 MB/s = 4.37 E.P.T.A. 1 (payload)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.228882 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to E.P.T.A. 1 (payload):
15 MB/s = 15 × 4.37 E.P.T.A. 1 (payload) = 65.54 E.P.T.A. 1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác