Chuyển đổi megabyte/giây sang IDE (UDMA-66)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
megabyte/giây [MB/s]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang IDE (UDMA-66)

megabyte/giây [MB/s] IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
0.01 MB/s 0.000159 IDE (UDMA-66)
0.10 MB/s 0.001589 IDE (UDMA-66)
1 MB/s 0.0159 IDE (UDMA-66)
2 MB/s 0.0318 IDE (UDMA-66)
3 MB/s 0.0477 IDE (UDMA-66)
5 MB/s 0.0794 IDE (UDMA-66)
10 MB/s 0.1589 IDE (UDMA-66)
20 MB/s 0.3178 IDE (UDMA-66)
50 MB/s 0.7944 IDE (UDMA-66)
100 MB/s 1.59 IDE (UDMA-66)
1000 MB/s 15.89 IDE (UDMA-66)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang IDE (UDMA-66)

1 MB/s = 0.015888 IDE (UDMA-66)

1 IDE (UDMA-66) = 62.94 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to IDE (UDMA-66):
15 MB/s = 15 × 0.015888 IDE (UDMA-66) = 0.238313 IDE (UDMA-66)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác