Chuyển đổi megabyte/giây sang STS192 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
megabyte/giây [MB/s]
STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

STS192 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang STS192 (tín hiệu)

megabyte/giây [MB/s] STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
0.01 MB/s 0.000008 STS192 (signal)
0.10 MB/s 0.000084 STS192 (signal)
1 MB/s 0.000843 STS192 (signal)
2 MB/s 0.001686 STS192 (signal)
3 MB/s 0.002528 STS192 (signal)
5 MB/s 0.004214 STS192 (signal)
10 MB/s 0.008428 STS192 (signal)
20 MB/s 0.0169 STS192 (signal)
50 MB/s 0.0421 STS192 (signal)
100 MB/s 0.0843 STS192 (signal)
1000 MB/s 0.8428 STS192 (signal)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang STS192 (tín hiệu)

1 MB/s = 0.000843 STS192 (signal)

1 STS192 (signal) = 1187 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to STS192 (signal):
15 MB/s = 15 × 0.000843 STS192 (signal) = 0.012642 STS192 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác