Chuyển đổi megabyte/giây sang bit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị bit/giây [b/s]
megabyte/giây
Định nghĩa:
bit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang bit/giây
megabyte/giây [MB/s] | bit/giây [b/s] |
---|---|
0.01 MB/s | 83886 b/s |
0.10 MB/s | 838861 b/s |
1 MB/s | 8388608 b/s |
2 MB/s | 16777216 b/s |
3 MB/s | 25165824 b/s |
5 MB/s | 41943040 b/s |
10 MB/s | 83886080 b/s |
20 MB/s | 167772160 b/s |
50 MB/s | 419430400 b/s |
100 MB/s | 838860800 b/s |
1000 MB/s | 8388608000 b/s |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang bit/giây
1 MB/s = 8388608 b/s
1 b/s = 0.000000 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to b/s:
15 MB/s = 15 × 8388608 b/s = 125829120 b/s