Chuyển đổi megabyte/giây sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
megabyte/giây [MB/s]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang T1C (tải trọng)

megabyte/giây [MB/s] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 MB/s 0.0312 T1C (payload)
0.10 MB/s 0.3121 T1C (payload)
1 MB/s 3.12 T1C (payload)
2 MB/s 6.24 T1C (payload)
3 MB/s 9.36 T1C (payload)
5 MB/s 15.60 T1C (payload)
10 MB/s 31.21 T1C (payload)
20 MB/s 62.42 T1C (payload)
50 MB/s 156.04 T1C (payload)
100 MB/s 312.08 T1C (payload)
1000 MB/s 3121 T1C (payload)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang T1C (tải trọng)

1 MB/s = 3.12 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 0.320435 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to T1C (payload):
15 MB/s = 15 × 3.12 T1C (payload) = 46.81 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác