Chuyển đổi megabyte/giây sang SCSI (Nhanh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang SCSI (Nhanh)
megabyte/giây [MB/s] | SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] |
---|---|
0.01 MB/s | 0.001049 SCSI (Fast) |
0.10 MB/s | 0.0105 SCSI (Fast) |
1 MB/s | 0.1049 SCSI (Fast) |
2 MB/s | 0.2097 SCSI (Fast) |
3 MB/s | 0.3146 SCSI (Fast) |
5 MB/s | 0.5243 SCSI (Fast) |
10 MB/s | 1.05 SCSI (Fast) |
20 MB/s | 2.10 SCSI (Fast) |
50 MB/s | 5.24 SCSI (Fast) |
100 MB/s | 10.49 SCSI (Fast) |
1000 MB/s | 104.86 SCSI (Fast) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang SCSI (Nhanh)
1 MB/s = 0.104858 SCSI (Fast)
1 SCSI (Fast) = 9.54 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to SCSI (Fast):
15 MB/s = 15 × 0.104858 SCSI (Fast) = 1.57 SCSI (Fast)