Chuyển đổi megabyte/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
megabyte/giây [MB/s]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

megabyte/giây [MB/s] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 MB/s 1.31 T0 (B8ZS payload)
0.10 MB/s 13.11 T0 (B8ZS payload)
1 MB/s 131.07 T0 (B8ZS payload)
2 MB/s 262.14 T0 (B8ZS payload)
3 MB/s 393.22 T0 (B8ZS payload)
5 MB/s 655.36 T0 (B8ZS payload)
10 MB/s 1311 T0 (B8ZS payload)
20 MB/s 2621 T0 (B8ZS payload)
50 MB/s 6554 T0 (B8ZS payload)
100 MB/s 13107 T0 (B8ZS payload)
1000 MB/s 131072 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 MB/s = 131.07 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.007629 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to T0 (B8ZS payload):
15 MB/s = 15 × 131.07 T0 (B8ZS payload) = 1966 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác