Chuyển đổi megabyte/giây sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
| megabyte/giây [MB/s] | gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 MB/s | 0.000084 def.) |
| 0.10 MB/s | 0.000839 def.) |
| 1 MB/s | 0.008389 def.) |
| 2 MB/s | 0.0168 def.) |
| 3 MB/s | 0.0252 def.) |
| 5 MB/s | 0.0419 def.) |
| 10 MB/s | 0.0839 def.) |
| 20 MB/s | 0.1678 def.) |
| 50 MB/s | 0.4194 def.) |
| 100 MB/s | 0.8389 def.) |
| 1000 MB/s | 8.39 def.) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang gigabit/giây (định nghĩa SI)
1 MB/s = 0.008389 def.)
1 def.) = 119.21 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to def.):
15 MB/s = 15 × 0.008389 def.) = 0.125829 def.)