Chuyển đổi megabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 0)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 0)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 0)
megabyte/giây [MB/s] | IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] |
---|---|
0.01 MB/s | 0.002497 IDE (DMA mode 0) |
0.10 MB/s | 0.0250 IDE (DMA mode 0) |
1 MB/s | 0.2497 IDE (DMA mode 0) |
2 MB/s | 0.4993 IDE (DMA mode 0) |
3 MB/s | 0.7490 IDE (DMA mode 0) |
5 MB/s | 1.25 IDE (DMA mode 0) |
10 MB/s | 2.50 IDE (DMA mode 0) |
20 MB/s | 4.99 IDE (DMA mode 0) |
50 MB/s | 12.48 IDE (DMA mode 0) |
100 MB/s | 24.97 IDE (DMA mode 0) |
1000 MB/s | 249.66 IDE (DMA mode 0) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 0)
1 MB/s = 0.249661 IDE (DMA mode 0)
1 IDE (DMA mode 0) = 4.01 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to IDE (DMA mode 0):
15 MB/s = 15 × 0.249661 IDE (DMA mode 0) = 3.74 IDE (DMA mode 0)