Chuyển đổi megabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 2)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 2)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 2)
megabyte/giây [MB/s] | IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)] |
---|---|
0.01 MB/s | 0.000632 IDE (DMA mode 2) |
0.10 MB/s | 0.006317 IDE (DMA mode 2) |
1 MB/s | 0.0632 IDE (DMA mode 2) |
2 MB/s | 0.1263 IDE (DMA mode 2) |
3 MB/s | 0.1895 IDE (DMA mode 2) |
5 MB/s | 0.3158 IDE (DMA mode 2) |
10 MB/s | 0.6317 IDE (DMA mode 2) |
20 MB/s | 1.26 IDE (DMA mode 2) |
50 MB/s | 3.16 IDE (DMA mode 2) |
100 MB/s | 6.32 IDE (DMA mode 2) |
1000 MB/s | 63.17 IDE (DMA mode 2) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang IDE (chế độ DMA 2)
1 MB/s = 0.063167 IDE (DMA mode 2)
1 IDE (DMA mode 2) = 15.83 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to IDE (DMA mode 2):
15 MB/s = 15 × 0.063167 IDE (DMA mode 2) = 0.947508 IDE (DMA mode 2)