Chuyển đổi megabyte/giây sang T1Z (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
T1Z (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang T1Z (tải trọng)
megabyte/giây [MB/s] | T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] |
---|---|
0.01 MB/s | 0.0543 T1Z (payload) |
0.10 MB/s | 0.5433 T1Z (payload) |
1 MB/s | 5.43 T1Z (payload) |
2 MB/s | 10.87 T1Z (payload) |
3 MB/s | 16.30 T1Z (payload) |
5 MB/s | 27.17 T1Z (payload) |
10 MB/s | 54.33 T1Z (payload) |
20 MB/s | 108.66 T1Z (payload) |
50 MB/s | 271.65 T1Z (payload) |
100 MB/s | 543.30 T1Z (payload) |
1000 MB/s | 5433 T1Z (payload) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang T1Z (tải trọng)
1 MB/s = 5.43 T1Z (payload)
1 T1Z (payload) = 0.184059 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to T1Z (payload):
15 MB/s = 15 × 5.43 T1Z (payload) = 81.50 T1Z (payload)