Chuyển đổi megabyte/giây sang USB
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị USB [USB]
megabyte/giây
Định nghĩa:
USB
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang USB
megabyte/giây [MB/s] | USB [USB] |
---|---|
0.01 MB/s | 0.006991 USB |
0.10 MB/s | 0.0699 USB |
1 MB/s | 0.6991 USB |
2 MB/s | 1.40 USB |
3 MB/s | 2.10 USB |
5 MB/s | 3.50 USB |
10 MB/s | 6.99 USB |
20 MB/s | 13.98 USB |
50 MB/s | 34.95 USB |
100 MB/s | 69.91 USB |
1000 MB/s | 699.05 USB |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang USB
1 MB/s = 0.699051 USB
1 USB = 1.43 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to USB:
15 MB/s = 15 × 0.699051 USB = 10.49 USB