Chuyển đổi megabyte/giây sang T1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang T1 (tải trọng)
| megabyte/giây [MB/s] | T1 (tải trọng) [T1 (payload)] |
|---|---|
| 0.01 MB/s | 0.0624 T1 (payload) |
| 0.10 MB/s | 0.6242 T1 (payload) |
| 1 MB/s | 6.24 T1 (payload) |
| 2 MB/s | 12.48 T1 (payload) |
| 3 MB/s | 18.72 T1 (payload) |
| 5 MB/s | 31.21 T1 (payload) |
| 10 MB/s | 62.42 T1 (payload) |
| 20 MB/s | 124.83 T1 (payload) |
| 50 MB/s | 312.08 T1 (payload) |
| 100 MB/s | 624.15 T1 (payload) |
| 1000 MB/s | 6242 T1 (payload) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang T1 (tải trọng)
1 MB/s = 6.24 T1 (payload)
1 T1 (payload) = 0.160217 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to T1 (payload):
15 MB/s = 15 × 6.24 T1 (payload) = 93.62 T1 (payload)