Chuyển đổi megabyte/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
megabyte/giây [MB/s] | E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)] |
---|---|
0.01 MB/s | 0.0410 E.P.T.A. 1 (signal) |
0.10 MB/s | 0.4096 E.P.T.A. 1 (signal) |
1 MB/s | 4.10 E.P.T.A. 1 (signal) |
2 MB/s | 8.19 E.P.T.A. 1 (signal) |
3 MB/s | 12.29 E.P.T.A. 1 (signal) |
5 MB/s | 20.48 E.P.T.A. 1 (signal) |
10 MB/s | 40.96 E.P.T.A. 1 (signal) |
20 MB/s | 81.92 E.P.T.A. 1 (signal) |
50 MB/s | 204.80 E.P.T.A. 1 (signal) |
100 MB/s | 409.60 E.P.T.A. 1 (signal) |
1000 MB/s | 4096 E.P.T.A. 1 (signal) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)
1 MB/s = 4.10 E.P.T.A. 1 (signal)
1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.244141 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to E.P.T.A. 1 (signal):
15 MB/s = 15 × 4.10 E.P.T.A. 1 (signal) = 61.44 E.P.T.A. 1 (signal)