Chuyển đổi megabyte/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
megabyte/giây [MB/s]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

megabyte/giây [MB/s] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 MB/s 0.009930 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 MB/s 0.0993 E.P.T.A. 2 (signal)
1 MB/s 0.9930 E.P.T.A. 2 (signal)
2 MB/s 1.99 E.P.T.A. 2 (signal)
3 MB/s 2.98 E.P.T.A. 2 (signal)
5 MB/s 4.96 E.P.T.A. 2 (signal)
10 MB/s 9.93 E.P.T.A. 2 (signal)
20 MB/s 19.86 E.P.T.A. 2 (signal)
50 MB/s 49.65 E.P.T.A. 2 (signal)
100 MB/s 99.30 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 MB/s 992.97 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 MB/s = 0.992970 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 1.01 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to E.P.T.A. 2 (signal):
15 MB/s = 15 × 0.992970 E.P.T.A. 2 (signal) = 14.89 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác