Chuyển đổi megabyte/giây sang kilobit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
megabyte/giây [MB/s]
kilobit/giây [kb/s]

megabyte/giây

Định nghĩa:

kilobit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang kilobit/giây

megabyte/giây [MB/s] kilobit/giây [kb/s]
0.01 MB/s 81.92 kb/s
0.10 MB/s 819.20 kb/s
1 MB/s 8192 kb/s
2 MB/s 16384 kb/s
3 MB/s 24576 kb/s
5 MB/s 40960 kb/s
10 MB/s 81920 kb/s
20 MB/s 163840 kb/s
50 MB/s 409600 kb/s
100 MB/s 819200 kb/s
1000 MB/s 8192000 kb/s

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang kilobit/giây

1 MB/s = 8192 kb/s

1 kb/s = 0.000122 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to kb/s:
15 MB/s = 15 × 8192 kb/s = 122880 kb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác