Chuyển đổi megabyte/giây sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
megabyte/giây [MB/s]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang T2 (tín hiệu)

megabyte/giây [MB/s] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 MB/s 0.0133 T2 (signal)
0.10 MB/s 0.1329 T2 (signal)
1 MB/s 1.33 T2 (signal)
2 MB/s 2.66 T2 (signal)
3 MB/s 3.99 T2 (signal)
5 MB/s 6.64 T2 (signal)
10 MB/s 13.29 T2 (signal)
20 MB/s 26.58 T2 (signal)
50 MB/s 66.45 T2 (signal)
100 MB/s 132.90 T2 (signal)
1000 MB/s 1329 T2 (signal)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang T2 (tín hiệu)

1 MB/s = 1.33 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 0.752449 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to T2 (signal):
15 MB/s = 15 × 1.33 T2 (signal) = 19.93 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác