Chuyển đổi megabyte/giây sang H0
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị H0 [H0]
megabyte/giây
Định nghĩa:
H0
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang H0
| megabyte/giây [MB/s] | H0 [H0] |
|---|---|
| 0.01 MB/s | 0.2185 H0 |
| 0.10 MB/s | 2.18 H0 |
| 1 MB/s | 21.85 H0 |
| 2 MB/s | 43.69 H0 |
| 3 MB/s | 65.54 H0 |
| 5 MB/s | 109.23 H0 |
| 10 MB/s | 218.45 H0 |
| 20 MB/s | 436.91 H0 |
| 50 MB/s | 1092 H0 |
| 100 MB/s | 2185 H0 |
| 1000 MB/s | 21845 H0 |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang H0
1 MB/s = 21.85 H0
1 H0 = 0.045776 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to H0:
15 MB/s = 15 × 21.85 H0 = 327.68 H0