Chuyển đổi megabyte/giây sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
megabyte/giây [MB/s]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang STS12 (tín hiệu)

megabyte/giây [MB/s] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 MB/s 0.000135 STS12 (signal)
0.10 MB/s 0.001348 STS12 (signal)
1 MB/s 0.0135 STS12 (signal)
2 MB/s 0.0270 STS12 (signal)
3 MB/s 0.0405 STS12 (signal)
5 MB/s 0.0674 STS12 (signal)
10 MB/s 0.1348 STS12 (signal)
20 MB/s 0.2697 STS12 (signal)
50 MB/s 0.6742 STS12 (signal)
100 MB/s 1.35 STS12 (signal)
1000 MB/s 13.48 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang STS12 (tín hiệu)

1 MB/s = 0.013485 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 74.16 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to STS12 (signal):
15 MB/s = 15 × 0.013485 STS12 (signal) = 0.202272 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác