Chuyển đổi megabyte/giây sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
terabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
megabyte/giây [MB/s] | terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 MB/s | 0.000000 def.) |
0.10 MB/s | 0.000000 def.) |
1 MB/s | 0.000001 def.) |
2 MB/s | 0.000002 def.) |
3 MB/s | 0.000003 def.) |
5 MB/s | 0.000005 def.) |
10 MB/s | 0.000010 def.) |
20 MB/s | 0.000021 def.) |
50 MB/s | 0.000052 def.) |
100 MB/s | 0.000105 def.) |
1000 MB/s | 0.001049 def.) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang terabyte/giây (định nghĩa SI)
1 MB/s = 0.000001 def.)
1 def.) = 953674 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to def.):
15 MB/s = 15 × 0.000001 def.) = 0.000016 def.)