Chuyển đổi megabyte/giây sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
kilobit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
| megabyte/giây [MB/s] | kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 MB/s | 83.89 def.) |
| 0.10 MB/s | 838.86 def.) |
| 1 MB/s | 8389 def.) |
| 2 MB/s | 16777 def.) |
| 3 MB/s | 25166 def.) |
| 5 MB/s | 41943 def.) |
| 10 MB/s | 83886 def.) |
| 20 MB/s | 167772 def.) |
| 50 MB/s | 419430 def.) |
| 100 MB/s | 838861 def.) |
| 1000 MB/s | 8388608 def.) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
1 MB/s = 8389 def.)
1 def.) = 0.000119 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to def.):
15 MB/s = 15 × 8389 def.) = 125829 def.)