Chuyển đổi megabyte/giây sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
megabyte/giây
Định nghĩa:
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
| megabyte/giây [MB/s] | gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
|---|---|
| 0.01 MB/s | 0.000010 def.) |
| 0.10 MB/s | 0.000105 def.) |
| 1 MB/s | 0.001049 def.) |
| 2 MB/s | 0.002097 def.) |
| 3 MB/s | 0.003146 def.) |
| 5 MB/s | 0.005243 def.) |
| 10 MB/s | 0.0105 def.) |
| 20 MB/s | 0.0210 def.) |
| 50 MB/s | 0.0524 def.) |
| 100 MB/s | 0.1049 def.) |
| 1000 MB/s | 1.05 def.) |
Cách chuyển đổi megabyte/giây sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
1 MB/s = 0.001049 def.)
1 def.) = 953.67 MB/s
Ví dụ
Convert 15 MB/s to def.):
15 MB/s = 15 × 0.001049 def.) = 0.015729 def.)