Chuyển đổi megabyte/giây sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabyte/giây [MB/s] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
megabyte/giây [MB/s]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

megabyte/giây

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabyte/giây sang STS1 (tải trọng)

megabyte/giây [MB/s] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 MB/s 0.001695 STS1 (payload)
0.10 MB/s 0.0169 STS1 (payload)
1 MB/s 0.1695 STS1 (payload)
2 MB/s 0.3389 STS1 (payload)
3 MB/s 0.5084 STS1 (payload)
5 MB/s 0.8473 STS1 (payload)
10 MB/s 1.69 STS1 (payload)
20 MB/s 3.39 STS1 (payload)
50 MB/s 8.47 STS1 (payload)
100 MB/s 16.95 STS1 (payload)
1000 MB/s 169.47 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi megabyte/giây sang STS1 (tải trọng)

1 MB/s = 0.169467 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 5.90 MB/s

Ví dụ

Convert 15 MB/s to STS1 (payload):
15 MB/s = 15 × 0.169467 STS1 (payload) = 2.54 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabyte/giây sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác