Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thùng lớn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị thùng lớn [tun]
cốc (hệ mét)
Định nghĩa:
thùng lớn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thùng lớn
| cốc (hệ mét) [cup (metric)] | thùng lớn [tun] |
|---|---|
| 0.01 cup (metric) | 0.000003 tun |
| 0.10 cup (metric) | 0.000026 tun |
| 1 cup (metric) | 0.000262 tun |
| 2 cup (metric) | 0.000524 tun |
| 3 cup (metric) | 0.000786 tun |
| 5 cup (metric) | 0.001310 tun |
| 10 cup (metric) | 0.002621 tun |
| 20 cup (metric) | 0.005242 tun |
| 50 cup (metric) | 0.0131 tun |
| 100 cup (metric) | 0.0262 tun |
| 1000 cup (metric) | 0.2621 tun |
Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang thùng lớn
1 cup (metric) = 0.000262 tun
1 tun = 3816 cup (metric)
Ví dụ
Convert 15 cup (metric) to tun:
15 cup (metric) = 15 × 0.000262 tun = 0.003931 tun