Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
feet khối [ft^3]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang feet khối

cốc (hệ mét) [cup (metric)] feet khối [ft^3]
0.01 cup (metric) 0.000088 ft^3
0.10 cup (metric) 0.000883 ft^3
1 cup (metric) 0.008829 ft^3
2 cup (metric) 0.0177 ft^3
3 cup (metric) 0.0265 ft^3
5 cup (metric) 0.0441 ft^3
10 cup (metric) 0.0883 ft^3
20 cup (metric) 0.1766 ft^3
50 cup (metric) 0.4414 ft^3
100 cup (metric) 0.8829 ft^3
1000 cup (metric) 8.83 ft^3

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang feet khối

1 cup (metric) = 0.008829 ft^3

1 ft^3 = 113.27 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to ft^3:
15 cup (metric) = 15 × 0.008829 ft^3 = 0.132430 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác