Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang Thể tích Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (hệ mét) [cup (metric)] sang đơn vị Thể tích Trái đất [Earth's volume]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]
Thể tích Trái đất [Earth's volume]

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Thể tích Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (hệ mét) sang Thể tích Trái đất

cốc (hệ mét) [cup (metric)] Thể tích Trái đất [Earth's volume]
0.01 cup (metric) 0.000000 Earth's volume
0.10 cup (metric) 0.000000 Earth's volume
1 cup (metric) 0.000000 Earth's volume
2 cup (metric) 0.000000 Earth's volume
3 cup (metric) 0.000000 Earth's volume
5 cup (metric) 0.000000 Earth's volume
10 cup (metric) 0.000000 Earth's volume
20 cup (metric) 0.000000 Earth's volume
50 cup (metric) 0.000000 Earth's volume
100 cup (metric) 0.000000 Earth's volume
1000 cup (metric) 0.000000 Earth's volume

Cách chuyển đổi cốc (hệ mét) sang Thể tích Trái đất

1 cup (metric) = 0.000000 Earth's volume

1 Earth's volume = 4331999999999999538626560 cup (metric)

Ví dụ

Convert 15 cup (metric) to Earth's volume:
15 cup (metric) = 15 × 0.000000 Earth's volume = 0.000000 Earth's volume

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (hệ mét) sang các đơn vị Âm lượng khác